--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ốc
+
High building
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cao ốc"
:
cao học
cao ốc
cáo giác
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
cao ốc
:
High building
+
guileful
:
lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, xảo quyệt, gian xảo, láu cá
+
rề rề
:
Dawdling, dragging, trailingĐi rề rề như thế thì bao giờ đến nơiWhen will you arrive if you trail (drag) your feet like that
+
tem tép
:
with smacks
+
orogeny
:
(địa lý,địa chất) sự tạo núi